Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


BTN EGP
coinmill.com
50.00 18.50
100.00 37.00
200.00 74.00
500.00 185.25
1000.00 370.50
2000.00 740.75
5000.00 1852.00
10,000.00 3704.00
20,000.00 7407.75
50,000.00 18,519.50
100,000.00 37,039.00
200,000.00 74,077.75
500,000.00 185,194.50
1,000,000.00 370,389.25
2,000,000.00 740,778.25
5,000,000.00 1,851,946.00
10,000,000.00 3,703,891.75
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
EGP BTN
coinmill.com
20.00 54.00
50.00 135.00
100.00 270.00
200.00 540.00
500.00 1350.00
1000.00 2699.80
2000.00 5399.80
5000.00 13,499.40
10,000.00 26,998.60
20,000.00 53,997.20
50,000.00 134,993.20
100,000.00 269,986.20
200,000.00 539,972.60
500,000.00 1,349,931.40
1,000,000.00 2,699,862.80
2,000,000.00 5,399,725.80
5,000,000.00 13,499,314.20
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ