Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


BTN ERN
coinmill.com
50.00 9.20
100.00 18.40
200.00 36.80
500.00 91.99
1000.00 183.99
2000.00 367.98
5000.00 919.94
10,000.00 1839.89
20,000.00 3679.77
50,000.00 9199.43
100,000.00 18,398.86
200,000.00 36,797.72
500,000.00 91,994.30
1,000,000.00 183,988.60
2,000,000.00 367,977.21
5,000,000.00 919,943.02
10,000,000.00 1,839,886.04
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ERN BTN
coinmill.com
10.00 54.40
20.00 108.80
50.00 271.80
100.00 543.60
200.00 1087.00
500.00 2717.60
1000.00 5435.20
2000.00 10,870.20
5000.00 27,175.60
10,000.00 54,351.20
20,000.00 108,702.40
50,000.00 271,756.00
100,000.00 543,512.00
200,000.00 1,087,023.80
500,000.00 2,717,559.60
1,000,000.00 5,435,119.20
2,000,000.00 10,870,238.40
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ