Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BTN ESP
coinmill.com
50.00 93
100.00 185
200.00 371
500.00 927
1000.00 1854
2000.00 3707
5000.00 9268
10,000.00 18,535
20,000.00 37,071
50,000.00 92,676
100,000.00 185,353
200,000.00 370,705
500,000.00 926,763
1,000,000.00 1,853,525
2,000,000.00 3,707,051
5,000,000.00 9,267,627
10,000,000.00 18,535,253
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ESP BTN
coinmill.com
100 54.00
200 108.00
500 269.80
1000 539.60
2000 1079.00
5000 2697.60
10,000 5395.20
20,000 10,790.20
50,000 26,975.60
100,000 53,951.20
200,000 107,902.40
500,000 269,756.20
1,000,000 539,512.40
2,000,000 1,079,025.00
5,000,000 2,697,562.20
10,000,000 5,395,124.60
20,000,000 10,790,249.00
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ