Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BTN ESP
coinmill.com
50.00 94
100.00 189
200.00 378
500.00 944
1000.00 1889
2000.00 3777
5000.00 9443
10,000.00 18,886
20,000.00 37,772
50,000.00 94,431
100,000.00 188,862
200,000.00 377,725
500,000.00 944,312
1,000,000.00 1,888,624
2,000,000.00 3,777,247
5,000,000.00 9,443,118
10,000,000.00 18,886,236
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ESP BTN
coinmill.com
100 53.00
200 105.80
500 264.80
1000 529.40
2000 1059.00
5000 2647.40
10,000 5294.80
20,000 10,589.80
50,000 26,474.40
100,000 52,948.60
200,000 105,897.20
500,000 264,743.00
1,000,000 529,486.20
2,000,000 1,058,972.20
5,000,000 2,647,430.60
10,000,000 5,294,861.40
20,000,000 10,589,722.60
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ