Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BTN ESP
coinmill.com
50.00 89
100.00 178
200.00 356
500.00 891
1000.00 1782
2000.00 3564
5000.00 8911
10,000.00 17,821
20,000.00 35,643
50,000.00 89,106
100,000.00 178,213
200,000.00 356,426
500,000.00 891,064
1,000,000.00 1,782,128
2,000,000.00 3,564,257
5,000,000.00 8,910,641
10,000,000.00 17,821,283
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ESP BTN
coinmill.com
100 56.20
200 112.20
500 280.60
1000 561.20
2000 1122.20
5000 2805.60
10,000 5611.20
20,000 11,222.60
50,000 28,056.40
100,000 56,112.60
200,000 112,225.40
500,000 280,563.40
1,000,000 561,126.80
2,000,000 1,122,253.60
5,000,000 2,805,634.20
10,000,000 5,611,268.40
20,000,000 11,222,536.80
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ