Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BTN ESP
coinmill.com
50.00 88
100.00 175
200.00 350
500.00 875
1000.00 1750
2000.00 3500
5000.00 8751
10,000.00 17,502
20,000.00 35,003
50,000.00 87,508
100,000.00 175,017
200,000.00 350,034
500,000.00 875,085
1,000,000.00 1,750,169
2,000,000.00 3,500,339
5,000,000.00 8,750,847
10,000,000.00 17,501,694
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ESP BTN
coinmill.com
100 57.20
200 114.20
500 285.60
1000 571.40
2000 1142.80
5000 2856.80
10,000 5713.80
20,000 11,427.40
50,000 28,568.60
100,000 57,137.40
200,000 114,274.60
500,000 285,686.60
1,000,000 571,373.20
2,000,000 1,142,746.60
5,000,000 2,856,866.40
10,000,000 5,713,732.60
20,000,000 11,427,465.40
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ