Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BTN GBX
coinmill.com
50.00 47
100.00 94
200.00 187
500.00 468
1000.00 936
2000.00 1872
5000.00 4681
10,000.00 9361
20,000.00 18,723
50,000.00 46,807
100,000.00 93,614
200,000.00 187,227
500,000.00 468,068
1,000,000.00 936,136
2,000,000.00 1,872,272
5,000,000.00 4,680,679
10,000,000.00 9,361,358
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GBX BTN
coinmill.com
50 53.40
100 106.80
200 213.60
500 534.20
1000 1068.20
2000 2136.40
5000 5341.20
10,000 10,682.20
20,000 21,364.40
50,000 53,411.00
100,000 106,822.20
200,000 213,644.20
500,000 534,110.60
1,000,000 1,068,221.00
2,000,000 2,136,442.00
5,000,000 5,341,105.20
10,000,000 10,682,210.40
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ