Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


BTN GEL
coinmill.com
50.00 1.55
100.00 3.10
200.00 6.19
500.00 15.48
1000.00 30.96
2000.00 61.93
5000.00 154.82
10,000.00 309.63
20,000.00 619.26
50,000.00 1548.15
100,000.00 3096.30
200,000.00 6192.60
500,000.00 15,481.51
1,000,000.00 30,963.01
2,000,000.00 61,926.03
5,000,000.00 154,815.07
10,000,000.00 309,630.14
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GEL BTN
coinmill.com
2.00 64.60
5.00 161.40
10.00 323.00
20.00 646.00
50.00 1614.80
100.00 3229.60
200.00 6459.40
500.00 16,148.20
1000.00 32,296.60
2000.00 64,593.20
5000.00 161,483.00
10,000.00 322,966.00
20,000.00 645,932.00
50,000.00 1,614,829.80
100,000.00 3,229,659.80
200,000.00 6,459,319.60
500,000.00 16,148,298.80
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ