Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BTN ISK
coinmill.com
50.00 85
100.00 169
200.00 338
500.00 846
1000.00 1692
2000.00 3385
5000.00 8462
10,000.00 16,924
20,000.00 33,848
50,000.00 84,621
100,000.00 169,241
200,000.00 338,482
500,000.00 846,206
1,000,000.00 1,692,411
2,000,000.00 3,384,823
5,000,000.00 8,462,057
10,000,000.00 16,924,114
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ISK BTN
coinmill.com
100 59.00
200 118.20
500 295.40
1000 590.80
2000 1181.80
5000 2954.40
10,000 5908.80
20,000 11,817.40
50,000 29,543.60
100,000 59,087.20
200,000 118,174.60
500,000 295,436.40
1,000,000 590,872.80
2,000,000 1,181,745.80
5,000,000 2,954,364.40
10,000,000 5,908,729.00
20,000,000 11,817,457.80
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ