Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BTN ITL
coinmill.com
50.00 1027
100.00 2055
200.00 4110
500.00 10,274
1000.00 20,549
2000.00 41,097
5000.00 102,743
10,000.00 205,487
20,000.00 410,974
50,000.00 1,027,435
100,000.00 2,054,870
200,000.00 4,109,739
500,000.00 10,274,348
1,000,000.00 20,548,696
2,000,000.00 41,097,391
5,000,000.00 102,743,478
10,000,000.00 205,486,955
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL BTN
coinmill.com
1000 48.60
2000 97.40
5000 243.40
10,000 486.60
20,000 973.20
50,000 2433.20
100,000 4866.40
200,000 9733.00
500,000 24,332.40
1,000,000 48,664.80
2,000,000 97,329.80
5,000,000 243,324.40
10,000,000 486,648.80
20,000,000 973,297.80
50,000,000 2,433,244.40
100,000,000 4,866,489.00
200,000,000 9,732,978.00
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ