Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BTN ITL
coinmill.com
50.00 1023
100.00 2045
200.00 4091
500.00 10,226
1000.00 20,453
2000.00 40,906
5000.00 102,265
10,000.00 204,529
20,000.00 409,059
50,000.00 1,022,647
100,000.00 2,045,294
200,000.00 4,090,587
500,000.00 10,226,468
1,000,000.00 20,452,936
2,000,000.00 40,905,872
5,000,000.00 102,264,681
10,000,000.00 204,529,362
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL BTN
coinmill.com
1000 48.80
2000 97.80
5000 244.40
10,000 489.00
20,000 977.80
50,000 2444.60
100,000 4889.20
200,000 9778.60
500,000 24,446.40
1,000,000 48,892.80
2,000,000 97,785.40
5,000,000 244,463.60
10,000,000 488,927.40
20,000,000 977,854.80
50,000,000 2,444,636.80
100,000,000 4,889,273.60
200,000,000 9,778,547.00
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ