Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BTN ITL
coinmill.com
50.00 1028
100.00 2057
200.00 4114
500.00 10,285
1000.00 20,570
2000.00 41,139
5000.00 102,848
10,000.00 205,696
20,000.00 411,393
50,000.00 1,028,482
100,000.00 2,056,964
200,000.00 4,113,928
500,000.00 10,284,820
1,000,000.00 20,569,640
2,000,000.00 41,139,279
5,000,000.00 102,848,198
10,000,000.00 205,696,397
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL BTN
coinmill.com
1000 48.60
2000 97.20
5000 243.00
10,000 486.20
20,000 972.40
50,000 2430.80
100,000 4861.60
200,000 9723.00
500,000 24,307.60
1,000,000 48,615.40
2,000,000 97,230.60
5,000,000 243,076.60
10,000,000 486,153.40
20,000,000 972,306.80
50,000,000 2,430,767.00
100,000,000 4,861,533.80
200,000,000 9,723,067.80
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ