Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BTN ITL
coinmill.com
50.00 1077
100.00 2154
200.00 4308
500.00 10,769
1000.00 21,538
2000.00 43,076
5000.00 107,690
10,000.00 215,381
20,000.00 430,761
50,000.00 1,076,903
100,000.00 2,153,805
200,000.00 4,307,610
500,000.00 10,769,026
1,000,000.00 21,538,051
2,000,000.00 43,076,102
5,000,000.00 107,690,255
10,000,000.00 215,380,511
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL BTN
coinmill.com
1000 46.40
2000 92.80
5000 232.20
10,000 464.20
20,000 928.60
50,000 2321.40
100,000 4643.00
200,000 9285.80
500,000 23,214.80
1,000,000 46,429.40
2,000,000 92,859.00
5,000,000 232,147.20
10,000,000 464,294.60
20,000,000 928,589.20
50,000,000 2,321,472.80
100,000,000 4,642,945.60
200,000,000 9,285,891.20
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ