Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


BTN LYD
coinmill.com
50.00 2.894
100.00 5.789
200.00 11.578
500.00 28.945
1000.00 57.890
2000.00 115.779
5000.00 289.448
10,000.00 578.896
20,000.00 1157.792
50,000.00 2894.481
100,000.00 5788.961
200,000.00 11,577.923
500,000.00 28,944.807
1,000,000.00 57,889.615
2,000,000.00 115,779.229
5,000,000.00 289,448.073
10,000,000.00 578,896.145
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LYD BTN
coinmill.com
5.000 86.40
10.000 172.80
20.000 345.40
50.000 863.80
100.000 1727.40
200.000 3454.80
500.000 8637.20
1000.000 17,274.20
2000.000 34,548.60
5000.000 86,371.20
10,000.000 172,742.60
20,000.000 345,485.20
50,000.000 863,712.80
100,000.000 1,727,425.60
200,000.000 3,454,851.20
500,000.000 8,637,127.80
1,000,000.000 17,274,255.60
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ