Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bhutan Ngultrum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 13 chữ số có nghĩa.


BTN XEM
coinmill.com
50.00 15.449
100.00 30.898
200.00 61.797
500.00 154.492
1000.00 308.983
2000.00 617.966
5000.00 1544.916
10,000.00 3089.832
20,000.00 6179.664
50,000.00 15,449.160
100,000.00 30,898.321
200,000.00 61,796.641
500,000.00 154,491.603
1,000,000.00 308,983.206
2,000,000.00 617,966.413
5,000,000.00 1,544,916.032
10,000,000.00 3,089,832.064
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM BTN
coinmill.com
20.000 64.80
50.000 161.80
100.000 323.60
200.000 647.20
500.000 1618.20
1000.000 3236.40
2000.000 6472.80
5000.000 16,182.20
10,000.000 32,364.20
20,000.000 64,728.40
50,000.000 161,821.00
100,000.000 323,642.20
200,000.000 647,284.40
500,000.000 1,618,211.00
1,000,000.000 3,236,421.80
2,000,000.000 6,472,843.60
5,000,000.000 16,182,109.20
XEM tỷ lệ
8 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ