Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitShare và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitShare. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc BitShares để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitShare là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BTS có thể được viết BTS. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the BitShare cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười một 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BTS INR
coinmill.com
50.000 44.8
100.000 89.7
200.000 179.4
500.000 448.4
1000.000 896.8
2000.000 1793.5
5000.000 4483.8
10,000.000 8967.7
20,000.000 17,935.4
50,000.000 44,838.5
100,000.000 89,676.9
200,000.000 179,353.9
500,000.000 448,384.7
1,000,000.000 896,769.4
2,000,000.000 1,793,538.9
5,000,000.000 4,483,847.2
10,000,000.000 8,967,694.3
BTS tỷ lệ
26 tháng Mười một 2023
INR BTS
coinmill.com
50.0 55.756
100.0 111.511
200.0 223.023
500.0 557.557
1000.0 1115.114
2000.0 2230.228
5000.0 5575.569
10,000.0 11,151.138
20,000.0 22,302.277
50,000.0 55,755.692
100,000.0 111,511.383
200,000.0 223,022.767
500,000.0 557,556.916
1,000,000.0 1,115,113.833
2,000,000.0 2,230,227.665
5,000,000.0 5,575,569.163
10,000,000.0 11,151,138.327
INR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ