Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Botswana Pula (BWP) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BWP BYR
coinmill.com
10.00 1842
20.00 3685
50.00 9212
100.00 18,424
200.00 36,849
500.00 92,122
1000.00 184,244
2000.00 368,487
5000.00 921,218
10,000.00 1,842,437
20,000.00 3,684,873
50,000.00 9,212,184
100,000.00 18,424,367
200,000.00 36,848,734
500,000.00 92,121,835
1,000,000.00 184,243,671
2,000,000.00 368,487,342
BWP tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
BYR BWP
coinmill.com
2000 10.86
5000 27.14
10,000 54.28
20,000 108.55
50,000 271.38
100,000 542.76
200,000 1085.52
500,000 2713.80
1,000,000 5427.59
2,000,000 10,855.19
5,000,000 27,137.97
10,000,000 54,275.95
20,000,000 108,551.90
50,000,000 271,379.74
100,000,000 542,759.49
200,000,000 1,085,518.97
500,000,000 2,713,797.43
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ