Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


BWP ERN
coinmill.com
10.00 11.14
20.00 22.28
50.00 55.70
100.00 111.39
200.00 222.78
500.00 556.96
1000.00 1113.92
2000.00 2227.85
5000.00 5569.62
10,000.00 11,139.23
20,000.00 22,278.47
50,000.00 55,696.17
100,000.00 111,392.35
200,000.00 222,784.70
500,000.00 556,961.74
1,000,000.00 1,113,923.48
2,000,000.00 2,227,846.97
BWP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
ERN BWP
coinmill.com
10.00 8.98
20.00 17.95
50.00 44.89
100.00 89.77
200.00 179.55
500.00 448.86
1000.00 897.73
2000.00 1795.46
5000.00 4488.64
10,000.00 8977.28
20,000.00 17,954.55
50,000.00 44,886.39
100,000.00 89,772.77
200,000.00 179,545.55
500,000.00 448,863.86
1,000,000.00 897,727.73
2,000,000.00 1,795,455.46
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ