Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BWP ESP
coinmill.com
10.00 107
20.00 213
50.00 533
100.00 1065
200.00 2131
500.00 5327
1000.00 10,654
2000.00 21,307
5000.00 53,268
10,000.00 106,537
20,000.00 213,073
50,000.00 532,683
100,000.00 1,065,367
200,000.00 2,130,734
500,000.00 5,326,834
1,000,000.00 10,653,668
2,000,000.00 21,307,335
BWP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ESP BWP
coinmill.com
100 9.39
200 18.77
500 46.93
1000 93.86
2000 187.73
5000 469.32
10,000 938.64
20,000 1877.29
50,000 4693.22
100,000 9386.44
200,000 18,772.88
500,000 46,932.19
1,000,000 93,864.39
2,000,000 187,728.78
5,000,000 469,321.94
10,000,000 938,643.89
20,000,000 1,877,287.77
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ