Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BWP ESP
coinmill.com
10.00 108
20.00 215
50.00 539
100.00 1077
200.00 2154
500.00 5386
1000.00 10,771
2000.00 21,543
5000.00 53,857
10,000.00 107,715
20,000.00 215,429
50,000.00 538,573
100,000.00 1,077,146
200,000.00 2,154,293
500,000.00 5,385,731
1,000,000.00 10,771,463
2,000,000.00 21,542,926
BWP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
ESP BWP
coinmill.com
100 9.28
200 18.57
500 46.42
1000 92.84
2000 185.68
5000 464.19
10,000 928.38
20,000 1856.76
50,000 4641.90
100,000 9283.79
200,000 18,567.58
500,000 46,418.95
1,000,000 92,837.90
2,000,000 185,675.80
5,000,000 464,189.50
10,000,000 928,379.01
20,000,000 1,856,758.01
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ