Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BWP ESP
coinmill.com
10.00 115
20.00 230
50.00 576
100.00 1152
200.00 2305
500.00 5762
1000.00 11,523
2000.00 23,047
5000.00 57,617
10,000.00 115,235
20,000.00 230,469
50,000.00 576,173
100,000.00 1,152,346
200,000.00 2,304,692
500,000.00 5,761,731
1,000,000.00 11,523,462
2,000,000.00 23,046,923
BWP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
ESP BWP
coinmill.com
100 8.68
200 17.36
500 43.39
1000 86.78
2000 173.56
5000 433.90
10,000 867.79
20,000 1735.59
50,000 4338.97
100,000 8677.95
200,000 17,355.90
500,000 43,389.74
1,000,000 86,779.48
2,000,000 173,558.96
5,000,000 433,897.40
10,000,000 867,794.80
20,000,000 1,735,589.59
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ