Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BWP ESP
coinmill.com
10.00 107
20.00 214
50.00 535
100.00 1070
200.00 2141
500.00 5352
1000.00 10,704
2000.00 21,407
5000.00 53,518
10,000.00 107,036
20,000.00 214,073
50,000.00 535,182
100,000.00 1,070,364
200,000.00 2,140,727
500,000.00 5,351,818
1,000,000.00 10,703,635
2,000,000.00 21,407,271
BWP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
ESP BWP
coinmill.com
100 9.34
200 18.69
500 46.71
1000 93.43
2000 186.85
5000 467.13
10,000 934.26
20,000 1868.52
50,000 4671.31
100,000 9342.62
200,000 18,685.24
500,000 46,713.10
1,000,000 93,426.20
2,000,000 186,852.40
5,000,000 467,131.01
10,000,000 934,262.02
20,000,000 1,868,524.04
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ