Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BWP ESP
coinmill.com
10.00 108
20.00 215
50.00 538
100.00 1077
200.00 2153
500.00 5383
1000.00 10,765
2000.00 21,530
5000.00 53,826
10,000.00 107,652
20,000.00 215,305
50,000.00 538,262
100,000.00 1,076,524
200,000.00 2,153,047
500,000.00 5,382,618
1,000,000.00 10,765,235
2,000,000.00 21,530,470
BWP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ESP BWP
coinmill.com
100 9.29
200 18.58
500 46.45
1000 92.89
2000 185.78
5000 464.46
10,000 928.92
20,000 1857.83
50,000 4644.58
100,000 9289.16
200,000 18,578.32
500,000 46,445.80
1,000,000 92,891.61
2,000,000 185,783.22
5,000,000 464,458.04
10,000,000 928,916.09
20,000,000 1,857,832.18
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ