Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Botswana Pula (BWP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BWP GBX
coinmill.com
10.00 57
20.00 114
50.00 285
100.00 570
200.00 1140
500.00 2851
1000.00 5701
2000.00 11,403
5000.00 28,507
10,000.00 57,014
20,000.00 114,029
50,000.00 285,072
100,000.00 570,144
200,000.00 1,140,288
500,000.00 2,850,720
1,000,000.00 5,701,439
2,000,000.00 11,402,878
BWP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
GBX BWP
coinmill.com
50 8.77
100 17.54
200 35.08
500 87.70
1000 175.39
2000 350.79
5000 876.97
10,000 1753.94
20,000 3507.89
50,000 8769.72
100,000 17,539.43
200,000 35,078.86
500,000 87,697.16
1,000,000 175,394.31
2,000,000 350,788.62
5,000,000 876,971.55
10,000,000 1,753,943.10
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ