Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Botswana Pula (BWP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BWP GBX
coinmill.com
10.00 58
20.00 117
50.00 292
100.00 584
200.00 1167
500.00 2918
1000.00 5837
2000.00 11,673
5000.00 29,183
10,000.00 58,367
20,000.00 116,734
50,000.00 291,834
100,000.00 583,669
200,000.00 1,167,338
500,000.00 2,918,344
1,000,000.00 5,836,688
2,000,000.00 11,673,377
BWP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
GBX BWP
coinmill.com
50 8.57
100 17.13
200 34.27
500 85.67
1000 171.33
2000 342.66
5000 856.65
10,000 1713.30
20,000 3426.60
50,000 8566.50
100,000 17,133.00
200,000 34,266.01
500,000 85,665.02
1,000,000 171,330.03
2,000,000 342,660.06
5,000,000 856,650.16
10,000,000 1,713,300.32
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ