Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Botswana Pula (BWP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BWP GBX
coinmill.com
10.00 56
20.00 111
50.00 278
100.00 556
200.00 1112
500.00 2779
1000.00 5559
2000.00 11,117
5000.00 27,793
10,000.00 55,586
20,000.00 111,171
50,000.00 277,928
100,000.00 555,856
200,000.00 1,111,713
500,000.00 2,779,282
1,000,000.00 5,558,563
2,000,000.00 11,117,127
BWP tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
GBX BWP
coinmill.com
50 9.00
100 17.99
200 35.98
500 89.95
1000 179.90
2000 359.81
5000 899.51
10,000 1799.03
20,000 3598.05
50,000 8995.13
100,000 17,990.26
200,000 35,980.52
500,000 89,951.30
1,000,000 179,902.60
2,000,000 359,805.20
5,000,000 899,513.00
10,000,000 1,799,026.01
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ