Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Botswana Pula (BWP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BWP GBX
coinmill.com
10.00 55
20.00 111
50.00 277
100.00 553
200.00 1107
500.00 2767
1000.00 5533
2000.00 11,067
5000.00 27,667
10,000.00 55,334
20,000.00 110,668
50,000.00 276,670
100,000.00 553,340
200,000.00 1,106,680
500,000.00 2,766,700
1,000,000.00 5,533,400
2,000,000.00 11,066,800
BWP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
GBX BWP
coinmill.com
50 9.04
100 18.07
200 36.14
500 90.36
1000 180.72
2000 361.44
5000 903.60
10,000 1807.21
20,000 3614.41
50,000 9036.04
100,000 18,072.07
200,000 36,144.14
500,000 90,360.35
1,000,000 180,720.71
2,000,000 361,441.41
5,000,000 903,603.53
10,000,000 1,807,207.07
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ