Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BWP IRR
coinmill.com
10.00 30,490
20.00 60,980
50.00 152,455
100.00 304,910
200.00 609,820
500.00 1,524,555
1000.00 3,049,110
2000.00 6,098,220
5000.00 15,245,555
10,000.00 30,491,110
20,000.00 60,982,220
50,000.00 152,455,555
100,000.00 304,911,110
200,000.00 609,822,220
500,000.00 1,524,555,555
1,000,000.00 3,049,111,110
2,000,000.00 6,098,222,220
BWP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
IRR BWP
coinmill.com
50,000 16.40
100,000 32.80
200,000 65.59
500,000 163.98
1,000,000 327.96
2,000,000 655.93
5,000,000 1639.82
10,000,000 3279.64
20,000,000 6559.29
50,000,000 16,398.22
100,000,000 32,796.44
200,000,000 65,592.89
500,000,000 163,982.22
1,000,000,000 327,964.43
2,000,000,000 655,928.87
5,000,000,000 1,639,822.17
10,000,000,000 3,279,644.34
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ