Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BWP ITL
coinmill.com
10.00 1253
20.00 2506
50.00 6264
100.00 12,528
200.00 25,055
500.00 62,639
1000.00 125,277
2000.00 250,555
5000.00 626,386
10,000.00 1,252,773
20,000.00 2,505,546
50,000.00 6,263,864
100,000.00 12,527,728
200,000.00 25,055,456
500,000.00 62,638,639
1,000,000.00 125,277,278
2,000,000.00 250,554,556
BWP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ITL BWP
coinmill.com
1000 7.98
2000 15.96
5000 39.91
10,000 79.82
20,000 159.65
50,000 399.11
100,000 798.23
200,000 1596.46
500,000 3991.15
1,000,000 7982.29
2,000,000 15,964.59
5,000,000 39,911.47
10,000,000 79,822.93
20,000,000 159,645.87
50,000,000 399,114.67
100,000,000 798,229.35
200,000,000 1,596,458.70
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ