Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BWP ITL
coinmill.com
10.00 1242
20.00 2485
50.00 6212
100.00 12,424
200.00 24,848
500.00 62,121
1000.00 124,242
2000.00 248,484
5000.00 621,211
10,000.00 1,242,421
20,000.00 2,484,842
50,000.00 6,212,105
100,000.00 12,424,211
200,000.00 24,848,422
500,000.00 62,121,054
1,000,000.00 124,242,109
2,000,000.00 248,484,218
BWP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ITL BWP
coinmill.com
1000 8.05
2000 16.10
5000 40.24
10,000 80.49
20,000 160.98
50,000 402.44
100,000 804.88
200,000 1609.76
500,000 4024.40
1,000,000 8048.80
2,000,000 16,097.60
5,000,000 40,244.00
10,000,000 80,488.01
20,000,000 160,976.02
50,000,000 402,440.05
100,000,000 804,880.09
200,000,000 1,609,760.18
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ