Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BWP KHR
coinmill.com
10.00 3000
20.00 6000
50.00 15,000
100.00 30,000
200.00 60,100
500.00 150,200
1000.00 300,400
2000.00 600,900
5000.00 1,502,200
10,000.00 3,004,400
20,000.00 6,008,900
50,000.00 15,022,200
100,000.00 30,044,400
200,000.00 60,088,700
500,000.00 150,221,800
1,000,000.00 300,443,700
2,000,000.00 600,887,300
BWP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KHR BWP
coinmill.com
2000 6.66
5000 16.64
10,000 33.28
20,000 66.57
50,000 166.42
100,000 332.84
200,000 665.68
500,000 1664.21
1,000,000 3328.41
2,000,000 6656.82
5,000,000 16,642.06
10,000,000 33,284.11
20,000,000 66,568.22
50,000,000 166,420.56
100,000,000 332,841.11
200,000,000 665,682.22
500,000,000 1,664,205.56
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ