Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BWP KRW
coinmill.com
10.00 1021
20.00 2042
50.00 5106
100.00 10,212
200.00 20,424
500.00 51,061
1000.00 102,121
2000.00 204,243
5000.00 510,607
10,000.00 1,021,214
20,000.00 2,042,427
50,000.00 5,106,068
100,000.00 10,212,136
200,000.00 20,424,271
500,000.00 51,060,679
1,000,000.00 102,121,357
2,000,000.00 204,242,714
BWP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
KRW BWP
coinmill.com
1000 9.79
2000 19.58
5000 48.96
10,000 97.92
20,000 195.85
50,000 489.61
100,000 979.23
200,000 1958.45
500,000 4896.14
1,000,000 9792.27
2,000,000 19,584.54
5,000,000 48,961.35
10,000,000 97,922.71
20,000,000 195,845.42
50,000,000 489,613.55
100,000,000 979,227.10
200,000,000 1,958,454.19
KRW tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ