Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BWP LBP
coinmill.com
10.00 10,950
20.00 21,900
50.00 54,800
100.00 109,550
200.00 219,150
500.00 547,800
1000.00 1,095,650
2000.00 2,191,250
5000.00 5,478,150
10,000.00 10,956,350
20,000.00 21,912,700
50,000.00 54,781,700
100,000.00 109,563,400
200,000.00 219,126,800
500,000.00 547,817,000
1,000,000.00 1,095,634,000
2,000,000.00 2,191,268,000
BWP tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
LBP BWP
coinmill.com
10,000 9.13
20,000 18.25
50,000 45.64
100,000 91.27
200,000 182.54
500,000 456.36
1,000,000 912.71
2,000,000 1825.43
5,000,000 4563.57
10,000,000 9127.14
20,000,000 18,254.27
50,000,000 45,635.68
100,000,000 91,271.36
200,000,000 182,542.71
500,000,000 456,356.78
1,000,000,000 912,713.55
2,000,000,000 1,825,427.10
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ