Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BWP LBP
coinmill.com
10.00 10,950
20.00 21,900
50.00 54,750
100.00 109,450
200.00 218,950
500.00 547,300
1000.00 1,094,650
2000.00 2,189,250
5000.00 5,473,150
10,000.00 10,946,300
20,000.00 21,892,550
50,000.00 54,731,400
100,000.00 109,462,800
200,000.00 218,925,600
500,000.00 547,314,000
1,000,000.00 1,094,628,000
2,000,000.00 2,189,256,000
BWP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
LBP BWP
coinmill.com
10,000 9.14
20,000 18.27
50,000 45.68
100,000 91.36
200,000 182.71
500,000 456.78
1,000,000 913.55
2,000,000 1827.10
5,000,000 4567.76
10,000,000 9135.52
20,000,000 18,271.05
50,000,000 45,677.62
100,000,000 91,355.24
200,000,000 182,710.47
500,000,000 456,776.18
1,000,000,000 913,552.37
2,000,000,000 1,827,104.73
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ