Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BWP LBP
coinmill.com
10.00 11,000
20.00 22,050
50.00 55,050
100.00 110,150
200.00 220,250
500.00 550,700
1000.00 1,101,350
2000.00 2,202,750
5000.00 5,506,850
10,000.00 11,013,650
20,000.00 22,027,300
50,000.00 55,068,300
100,000.00 110,136,600
200,000.00 220,273,200
500,000.00 550,683,000
1,000,000.00 1,101,366,000
2,000,000.00 2,202,732,000
BWP tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
LBP BWP
coinmill.com
10,000 9.08
20,000 18.16
50,000 45.40
100,000 90.80
200,000 181.59
500,000 453.98
1,000,000 907.96
2,000,000 1815.93
5,000,000 4539.82
10,000,000 9079.63
20,000,000 18,159.27
50,000,000 45,398.17
100,000,000 90,796.34
200,000,000 181,592.68
500,000,000 453,981.69
1,000,000,000 907,963.38
2,000,000,000 1,815,926.77
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ