Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BWP LKR
coinmill.com
10.00 209
20.00 417
50.00 1043
100.00 2086
200.00 4171
500.00 10,428
1000.00 20,855
2000.00 41,710
5000.00 104,276
10,000.00 208,552
20,000.00 417,103
50,000.00 1,042,759
100,000.00 2,085,517
200,000.00 4,171,034
500,000.00 10,427,586
1,000,000.00 20,855,172
2,000,000.00 41,710,345
BWP tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
LKR BWP
coinmill.com
200 9.59
500 23.97
1000 47.95
2000 95.90
5000 239.75
10,000 479.50
20,000 958.99
50,000 2397.49
100,000 4794.97
200,000 9589.95
500,000 23,974.87
1,000,000 47,949.74
2,000,000 95,899.47
5,000,000 239,748.68
10,000,000 479,497.35
20,000,000 958,994.71
50,000,000 2,397,486.77
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ