Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


BWP LUF
coinmill.com
10.00 27.5
20.00 55.5
50.00 138.0
100.00 276.5
200.00 553.0
500.00 1382.0
1000.00 2764.0
2000.00 5528.0
5000.00 13,820.0
10,000.00 27,640.0
20,000.00 55,280.0
50,000.00 138,199.5
100,000.00 276,399.0
200,000.00 552,798.0
500,000.00 1,381,995.0
1,000,000.00 2,763,990.5
2,000,000.00 5,527,981.0
BWP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LUF BWP
coinmill.com
20.0 7.24
50.0 18.09
100.0 36.18
200.0 72.36
500.0 180.90
1000.0 361.80
2000.0 723.59
5000.0 1808.98
10,000.0 3617.96
20,000.0 7235.92
50,000.0 18,089.79
100,000.0 36,179.58
200,000.0 72,359.15
500,000.0 180,897.88
1,000,000.0 361,795.75
2,000,000.0 723,591.50
5,000,000.0 1,808,978.76
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ