The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


BWP LVL
coinmill.com
10.00 0.48
20.00 0.96
50.00 2.39
100.00 4.79
200.00 9.57
500.00 23.93
1000.00 47.87
2000.00 95.74
5000.00 239.34
10,000.00 478.68
20,000.00 957.36
50,000.00 2393.40
100,000.00 4786.79
200,000.00 9573.59
500,000.00 23,933.97
1,000,000.00 47,867.93
2,000,000.00 95,735.87
BWP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LVL BWP
coinmill.com
0.50 10.45
1.00 20.89
2.00 41.78
5.00 104.45
10.00 208.91
20.00 417.82
50.00 1044.54
100.00 2089.08
200.00 4178.16
500.00 10,445.41
1000.00 20,890.81
2000.00 41,781.62
5000.00 104,454.06
10,000.00 208,908.12
20,000.00 417,816.24
50,000.00 1,044,540.61
100,000.00 2,089,081.22
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ