Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BWP MNT
coinmill.com
10.00 2586
20.00 5172
50.00 12,930
100.00 25,861
200.00 51,721
500.00 129,303
1000.00 258,605
2000.00 517,211
5000.00 1,293,027
10,000.00 2,586,054
20,000.00 5,172,107
50,000.00 12,930,268
100,000.00 25,860,536
200,000.00 51,721,072
500,000.00 129,302,680
1,000,000.00 258,605,361
2,000,000.00 517,210,721
BWP tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
MNT BWP
coinmill.com
2000 7.73
5000 19.33
10,000 38.67
20,000 77.34
50,000 193.34
100,000 386.69
200,000 773.38
500,000 1933.45
1,000,000 3866.90
2,000,000 7733.79
5,000,000 19,334.48
10,000,000 38,668.96
20,000,000 77,337.92
50,000,000 193,344.79
100,000,000 386,689.59
200,000,000 773,379.17
500,000,000 1,933,447.93
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ