Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BWP MNT
coinmill.com
10.00 2576
20.00 5153
50.00 12,882
100.00 25,764
200.00 51,527
500.00 128,818
1000.00 257,635
2000.00 515,270
5000.00 1,288,175
10,000.00 2,576,351
20,000.00 5,152,701
50,000.00 12,881,754
100,000.00 25,763,507
200,000.00 51,527,015
500,000.00 128,817,537
1,000,000.00 257,635,075
2,000,000.00 515,270,150
BWP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MNT BWP
coinmill.com
2000 7.76
5000 19.41
10,000 38.81
20,000 77.63
50,000 194.07
100,000 388.15
200,000 776.29
500,000 1940.73
1,000,000 3881.46
2,000,000 7762.92
5,000,000 19,407.30
10,000,000 38,814.59
20,000,000 77,629.18
50,000,000 194,072.95
100,000,000 388,145.91
200,000,000 776,291.82
500,000,000 1,940,729.54
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ