Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


BWP NLG
coinmill.com
10.00 1.5
20.00 3.0
50.00 7.5
100.00 15.0
200.00 30.0
500.00 74.5
1000.00 149.0
2000.00 298.0
5000.00 745.5
10,000.00 1491.0
20,000.00 2982.5
50,000.00 7456.0
100,000.00 14,912.0
200,000.00 29,824.5
500,000.00 74,561.0
1,000,000.00 149,121.5
2,000,000.00 298,243.5
BWP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NLG BWP
coinmill.com
2.0 13.41
5.0 33.53
10.0 67.06
20.0 134.12
50.0 335.30
100.0 670.59
200.0 1341.19
500.0 3352.97
1000.0 6705.93
2000.0 13,411.86
5000.0 33,529.66
10,000.0 67,059.32
20,000.0 134,118.64
50,000.0 335,296.61
100,000.0 670,593.22
200,000.0 1,341,186.43
500,000.0 3,352,966.08
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ