Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Botswana Pula (BWP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


BWP RUR
coinmill.com
10.00 59,440
20.00 118,880
50.00 297,210
100.00 594,420
200.00 1,188,840
500.00 2,972,100
1000.00 5,944,200
2000.00 11,888,390
5000.00 29,720,990
10,000.00 59,441,970
20,000.00 118,883,940
50,000.00 297,209,860
100,000.00 594,419,710
200,000.00 1,188,839,420
500,000.00 2,972,098,560
1,000,000.00 5,944,197,120
2,000,000.00 11,888,394,230
BWP tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
RUR BWP
coinmill.com
50,000 8.41
100,000 16.82
200,000 33.65
500,000 84.12
1,000,000 168.23
2,000,000 336.46
5,000,000 841.16
10,000,000 1682.31
20,000,000 3364.63
50,000,000 8411.56
100,000,000 16,823.13
200,000,000 33,646.26
500,000,000 84,115.65
1,000,000,000 168,231.30
2,000,000,000 336,462.60
5,000,000,000 841,156.49
10,000,000,000 1,682,312.99
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ