Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Botswana Pula (BWP) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


BWP VEB
coinmill.com
10.00 189,868,750
20.00 379,737,500
50.00 949,343,750
100.00 1,898,687,500
200.00 3,797,375,000
500.00 9,493,437,500
1000.00 18,986,875,000
2000.00 37,973,750,000
5000.00 94,934,375,000
10,000.00 189,868,750,000
20,000.00 379,737,500,000
50,000.00 949,343,750,000
100,000.00 1,898,687,500,000
200,000.00 3,797,375,000,000
500,000.00 9,493,437,500,000
1,000,000.00 18,986,875,000,000
2,000,000.00 37,973,750,000,000
BWP tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
VEB BWP
coinmill.com
200,000,000 10.53
500,000,000 26.33
1,000,000,000 52.67
2,000,000,000 105.34
5,000,000,000 263.34
10,000,000,000 526.68
20,000,000,000 1053.36
50,000,000,000 2633.40
100,000,000,000 5266.80
200,000,000,000 10,533.59
500,000,000,000 26,333.98
1,000,000,000,000 52,667.96
2,000,000,000,000 105,335.92
5,000,000,000,000 263,339.81
10,000,000,000,000 526,679.61
20,000,000,000,000 1,053,359.23
50,000,000,000,000 2,633,398.07
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ