Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


BWP XAL
coinmill.com
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.01
1000.00 0.02
2000.00 0.04
5000.00 0.10
10,000.00 0.20
20,000.00 0.40
50,000.00 1.00
100,000.00 2.01
200,000.00 4.02
500,000.00 10.05
1,000,000.00 20.10
2,000,000.00 40.19
BWP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XAL BWP
coinmill.com
0.00 9.95
0.00 24.88
0.00 49.76
0.00 99.52
0.01 248.80
0.01 497.60
0.02 995.20
0.05 2488.01
0.10 4976.02
0.20 9952.04
0.50 24,880.09
1.00 49,760.19
2.00 99,520.37
5.00 248,800.93
10.00 497,601.85
20.00 995,203.71
50.00 2,488,009.27
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ