Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BWP XEM
coinmill.com
10.00 19.738
20.00 39.476
50.00 98.689
100.00 197.379
200.00 394.757
500.00 986.894
1000.00 1973.787
2000.00 3947.575
5000.00 9868.937
10,000.00 19,737.873
20,000.00 39,475.746
50,000.00 98,689.365
100,000.00 197,378.731
200,000.00 394,757.461
500,000.00 986,893.653
1,000,000.00 1,973,787.306
2,000,000.00 3,947,574.612
BWP tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XEM BWP
coinmill.com
20.000 10.13
50.000 25.33
100.000 50.66
200.000 101.33
500.000 253.32
1000.000 506.64
2000.000 1013.28
5000.000 2533.20
10,000.000 5066.40
20,000.000 10,132.80
50,000.000 25,332.01
100,000.000 50,664.02
200,000.000 101,328.04
500,000.000 253,320.10
1,000,000.000 506,640.20
2,000,000.000 1,013,280.40
5,000,000.000 2,533,201.01
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ