Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BWP XOF
coinmill.com
10.00 426
20.00 851
50.00 2128
100.00 4256
200.00 8512
500.00 21,281
1000.00 42,562
2000.00 85,123
5000.00 212,808
10,000.00 425,616
20,000.00 851,232
50,000.00 2,128,081
100,000.00 4,256,162
200,000.00 8,512,324
500,000.00 21,280,810
1,000,000.00 42,561,620
2,000,000.00 85,123,239
BWP tỷ lệ
28 tháng Mười 2025
XOF BWP
coinmill.com
500 11.75
1000 23.50
2000 46.99
5000 117.48
10,000 234.95
20,000 469.91
50,000 1174.77
100,000 2349.53
200,000 4699.07
500,000 11,747.67
1,000,000 23,495.35
2,000,000 46,990.69
5,000,000 117,476.73
10,000,000 234,953.47
20,000,000 469,906.93
50,000,000 1,174,767.33
100,000,000 2,349,534.65
XOF tỷ lệ
28 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ