Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BWP XOF
coinmill.com
10.00 418
20.00 835
50.00 2088
100.00 4177
200.00 8353
500.00 20,883
1000.00 41,766
2000.00 83,533
5000.00 208,832
10,000.00 417,665
20,000.00 835,330
50,000.00 2,088,324
100,000.00 4,176,649
200,000.00 8,353,297
500,000.00 20,883,244
1,000,000.00 41,766,487
2,000,000.00 83,532,975
BWP tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XOF BWP
coinmill.com
500 11.97
1000 23.94
2000 47.89
5000 119.71
10,000 239.43
20,000 478.85
50,000 1197.13
100,000 2394.26
200,000 4788.53
500,000 11,971.32
1,000,000 23,942.64
2,000,000 47,885.28
5,000,000 119,713.20
10,000,000 239,426.41
20,000,000 478,852.81
50,000,000 1,197,132.03
100,000,000 2,394,264.06
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ