Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BWP XOF
coinmill.com
10.00 442
20.00 885
50.00 2212
100.00 4425
200.00 8849
500.00 22,123
1000.00 44,247
2000.00 88,493
5000.00 221,234
10,000.00 442,467
20,000.00 884,935
50,000.00 2,212,337
100,000.00 4,424,674
200,000.00 8,849,348
500,000.00 22,123,371
1,000,000.00 44,246,742
2,000,000.00 88,493,485
BWP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XOF BWP
coinmill.com
500 11.30
1000 22.60
2000 45.20
5000 113.00
10,000 226.01
20,000 452.01
50,000 1130.03
100,000 2260.05
200,000 4520.11
500,000 11,300.27
1,000,000 22,600.53
2,000,000 45,201.07
5,000,000 113,002.67
10,000,000 226,005.34
20,000,000 452,010.68
50,000,000 1,130,026.69
100,000,000 2,260,053.38
XOF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ