Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BWP XOF
coinmill.com
10.00 454
20.00 909
50.00 2271
100.00 4543
200.00 9086
500.00 22,715
1000.00 45,430
2000.00 90,860
5000.00 227,149
10,000.00 454,298
20,000.00 908,597
50,000.00 2,271,492
100,000.00 4,542,984
200,000.00 9,085,968
500,000.00 22,714,920
1,000,000.00 45,429,840
2,000,000.00 90,859,679
BWP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
XOF BWP
coinmill.com
500 11.01
1000 22.01
2000 44.02
5000 110.06
10,000 220.12
20,000 440.24
50,000 1100.60
100,000 2201.20
200,000 4402.39
500,000 11,005.98
1,000,000 22,011.96
2,000,000 44,023.93
5,000,000 110,059.82
10,000,000 220,119.64
20,000,000 440,239.28
50,000,000 1,100,598.21
100,000,000 2,201,196.41
XOF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ