Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BWP YER
coinmill.com
10.00 182.110
20.00 364.220
50.00 910.550
100.00 1821.095
200.00 3642.195
500.00 9105.480
1000.00 18,210.965
2000.00 36,421.925
5000.00 91,054.815
10,000.00 182,109.630
20,000.00 364,219.265
50,000.00 910,548.160
100,000.00 1,821,096.320
200,000.00 3,642,192.635
500,000.00 9,105,481.590
1,000,000.00 18,210,963.180
2,000,000.00 36,421,926.360
BWP tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
YER BWP
coinmill.com
200.000 10.98
500.000 27.46
1000.000 54.91
2000.000 109.82
5000.000 274.56
10,000.000 549.12
20,000.000 1098.24
50,000.000 2745.60
100,000.000 5491.20
200,000.000 10,982.40
500,000.000 27,455.99
1,000,000.000 54,911.98
2,000,000.000 109,823.95
5,000,000.000 274,559.89
10,000,000.000 549,119.77
20,000,000.000 1,098,239.55
50,000,000.000 2,745,598.87
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ