Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Bảng Síp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Síp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Síp Pounds hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu CYP có thể được viết C. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa.


BYN CYP
coinmill.com
2.00 0.42
5.00 1.06
10.00 2.11
20.00 4.23
50.00 10.57
100.00 21.15
200.00 42.29
500.00 105.73
1000.00 211.46
2000.00 422.93
5000.00 1057.32
10,000.00 2114.64
20,000.00 4229.28
50,000.00 10,573.20
100,000.00 21,146.39
200,000.00 42,292.79
500,000.00 105,731.97
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CYP BYN
coinmill.com
0.50 2.36
1.00 4.73
2.00 9.46
5.00 23.64
10.00 47.29
20.00 94.58
50.00 236.45
100.00 472.89
200.00 945.79
500.00 2364.47
1000.00 4728.94
2000.00 9457.88
5000.00 23,644.69
10,000.00 47,289.39
20,000.00 94,578.78
50,000.00 236,446.94
100,000.00 472,893.88
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ