Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Belarusian Ruble (BYN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BYN ESP
coinmill.com
2.00 123
5.00 306
10.00 613
20.00 1226
50.00 3065
100.00 6130
200.00 12,260
500.00 30,650
1000.00 61,300
2000.00 122,599
5000.00 306,498
10,000.00 612,997
20,000.00 1,225,993
50,000.00 3,064,984
100,000.00 6,129,967
200,000.00 12,259,935
500,000.00 30,649,837
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BYN
coinmill.com
100 1.63
200 3.26
500 8.16
1000 16.31
2000 32.63
5000 81.57
10,000 163.13
20,000 326.27
50,000 815.67
100,000 1631.33
200,000 3262.66
500,000 8156.65
1,000,000 16,313.30
2,000,000 32,626.60
5,000,000 81,566.50
10,000,000 163,133.01
20,000,000 326,266.01
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ