Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Belarusian Ruble (BYN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BYN ESP
coinmill.com
2.00 118
5.00 295
10.00 589
20.00 1179
50.00 2947
100.00 5894
200.00 11,788
500.00 29,469
1000.00 58,938
2000.00 117,877
5000.00 294,692
10,000.00 589,384
20,000.00 1,178,769
50,000.00 2,946,922
100,000.00 5,893,843
200,000.00 11,787,687
500,000.00 29,469,217
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BYN
coinmill.com
100 1.70
200 3.39
500 8.48
1000 16.97
2000 33.93
5000 84.83
10,000 169.67
20,000 339.34
50,000 848.34
100,000 1696.69
200,000 3393.37
500,000 8483.43
1,000,000 16,966.86
2,000,000 33,933.71
5,000,000 84,834.29
10,000,000 169,668.57
20,000,000 339,337.15
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ