Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Belarusian Ruble (BYN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BYN ESP
coinmill.com
2.00 116
5.00 289
10.00 579
20.00 1158
50.00 2894
100.00 5788
200.00 11,576
500.00 28,941
1000.00 57,881
2000.00 115,763
5000.00 289,407
10,000.00 578,815
20,000.00 1,157,630
50,000.00 2,894,075
100,000.00 5,788,149
200,000.00 11,576,298
500,000.00 28,940,746
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BYN
coinmill.com
100 1.73
200 3.46
500 8.64
1000 17.28
2000 34.55
5000 86.38
10,000 172.77
20,000 345.53
50,000 863.83
100,000 1727.67
200,000 3455.34
500,000 8638.34
1,000,000 17,276.68
2,000,000 34,553.36
5,000,000 86,383.40
10,000,000 172,766.80
20,000,000 345,533.59
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ