Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Belarusian Ruble (BYN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BYN ESP
coinmill.com
2.00 117
5.00 292
10.00 585
20.00 1169
50.00 2923
100.00 5846
200.00 11,691
500.00 29,229
1000.00 58,457
2000.00 116,914
5000.00 292,286
10,000.00 584,571
20,000.00 1,169,143
50,000.00 2,922,857
100,000.00 5,845,714
200,000.00 11,691,427
500,000.00 29,228,568
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BYN
coinmill.com
100 1.71
200 3.42
500 8.55
1000 17.11
2000 34.21
5000 85.53
10,000 171.07
20,000 342.13
50,000 855.33
100,000 1710.66
200,000 3421.31
500,000 8553.28
1,000,000 17,106.55
2,000,000 34,213.10
5,000,000 85,532.76
10,000,000 171,065.52
20,000,000 342,131.03
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ