Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


BYN HKD
coinmill.com
2.00 6.2
5.00 15.6
10.00 31.1
20.00 62.3
50.00 155.7
100.00 311.4
200.00 622.8
500.00 1557.1
1000.00 3114.2
2000.00 6228.4
5000.00 15,571.0
10,000.00 31,142.0
20,000.00 62,284.0
50,000.00 155,710.0
100,000.00 311,420.1
200,000.00 622,840.2
500,000.00 1,557,100.5
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD BYN
coinmill.com
5.0 1.61
10.0 3.21
20.0 6.42
50.0 16.06
100.0 32.11
200.0 64.22
500.0 160.55
1000.0 321.11
2000.0 642.22
5000.0 1605.55
10,000.0 3211.10
20,000.0 6422.19
50,000.0 16,055.48
100,000.0 32,110.97
200,000.0 64,221.93
500,000.0 160,554.83
1,000,000.0 321,109.66
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ