Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BYN KGS
coinmill.com
2.00 71
5.00 176
10.00 353
20.00 706
50.00 1765
100.00 3529
200.00 7058
500.00 17,645
1000.00 35,290
2000.00 70,580
5000.00 176,451
10,000.00 352,902
20,000.00 705,803
50,000.00 1,764,508
100,000.00 3,529,016
200,000.00 7,058,032
500,000.00 17,645,080
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS BYN
coinmill.com
50 1.42
100 2.83
200 5.67
500 14.17
1000 28.34
2000 56.67
5000 141.68
10,000 283.37
20,000 566.73
50,000 1416.83
100,000 2833.65
200,000 5667.30
500,000 14,168.26
1,000,000 28,336.51
2,000,000 56,673.02
5,000,000 141,682.55
10,000,000 283,365.10
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ