Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BYN KHR
coinmill.com
2.00 3300
5.00 8200
10.00 16,400
20.00 32,700
50.00 81,800
100.00 163,600
200.00 327,100
500.00 817,900
1000.00 1,635,700
2000.00 3,271,400
5000.00 8,178,600
10,000.00 16,357,200
20,000.00 32,714,400
50,000.00 81,786,100
100,000.00 163,572,200
200,000.00 327,144,400
500,000.00 817,861,100
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR BYN
coinmill.com
5000 3.06
10,000 6.11
20,000 12.23
50,000 30.57
100,000 61.14
200,000 122.27
500,000 305.68
1,000,000 611.35
2,000,000 1222.70
5,000,000 3056.75
10,000,000 6113.51
20,000,000 12,227.02
50,000,000 30,567.54
100,000,000 61,135.08
200,000,000 122,270.16
500,000,000 305,675.40
1,000,000,000 611,350.79
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ