Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BYN LBP
coinmill.com
2.00 11,950
5.00 29,900
10.00 59,800
20.00 119,600
50.00 299,000
100.00 598,000
200.00 1,196,050
500.00 2,990,100
1000.00 5,980,200
2000.00 11,960,400
5000.00 29,901,000
10,000.00 59,802,000
20,000.00 119,604,000
50,000.00 299,010,000
100,000.00 598,020,000
200,000.00 1,196,040,000
500,000.00 2,990,100,000
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP BYN
coinmill.com
10,000 1.67
20,000 3.34
50,000 8.36
100,000 16.72
200,000 33.44
500,000 83.61
1,000,000 167.22
2,000,000 334.44
5,000,000 836.09
10,000,000 1672.18
20,000,000 3344.37
50,000,000 8360.92
100,000,000 16,721.85
200,000,000 33,443.70
500,000,000 83,609.24
1,000,000,000 167,218.49
2,000,000,000 334,436.98
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ