Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


BYN LYD
coinmill.com
2.00 3.829
5.00 9.573
10.00 19.145
20.00 38.290
50.00 95.726
100.00 191.452
200.00 382.904
500.00 957.261
1000.00 1914.522
2000.00 3829.043
5000.00 9572.609
10,000.00 19,145.217
20,000.00 38,290.434
50,000.00 95,726.085
100,000.00 191,452.171
200,000.00 382,904.341
500,000.00 957,260.853
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD BYN
coinmill.com
5.000 2.61
10.000 5.22
20.000 10.45
50.000 26.12
100.000 52.23
200.000 104.46
500.000 261.16
1000.000 522.32
2000.000 1044.65
5000.000 2611.62
10,000.000 5223.24
20,000.000 10,446.47
50,000.000 26,116.18
100,000.000 52,232.37
200,000.000 104,464.73
500,000.000 261,161.83
1,000,000.000 522,323.67
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ