Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BYN MGA
coinmill.com
2.00 3518
5.00 8794
10.00 17,589
20.00 35,178
50.00 87,944
100.00 175,888
200.00 351,776
500.00 879,441
1000.00 1,758,882
2000.00 3,517,765
5000.00 8,794,412
10,000.00 17,588,824
20,000.00 35,177,647
50,000.00 87,944,118
100,000.00 175,888,235
200,000.00 351,776,471
500,000.00 879,441,176
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA BYN
coinmill.com
5000 2.84
10,000 5.69
20,000 11.37
50,000 28.43
100,000 56.85
200,000 113.71
500,000 284.27
1,000,000 568.54
2,000,000 1137.09
5,000,000 2842.71
10,000,000 5685.43
20,000,000 11,370.86
50,000,000 28,427.14
100,000,000 56,854.29
200,000,000 113,708.57
500,000,000 284,271.43
1,000,000,000 568,542.86
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ