Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


BYN MRO
coinmill.com
2.00 283.4
5.00 708.6
10.00 1417.2
20.00 2834.2
50.00 7085.6
100.00 14,171.0
200.00 28,342.2
500.00 70,855.4
1000.00 141,711.0
2000.00 283,421.8
5000.00 708,554.6
10,000.00 1,417,109.0
20,000.00 2,834,218.0
50,000.00 7,085,545.0
100,000.00 14,171,090.0
200,000.00 28,342,180.0
500,000.00 70,855,450.2
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MRO BYN
coinmill.com
200.0 1.41
500.0 3.53
1000.0 7.06
2000.0 14.11
5000.0 35.28
10,000.0 70.57
20,000.0 141.13
50,000.0 352.83
100,000.0 705.66
200,000.0 1411.32
500,000.0 3528.31
1,000,000.0 7056.62
2,000,000.0 14,113.24
5,000,000.0 35,283.10
10,000,000.0 70,566.20
20,000,000.0 141,132.40
50,000,000.0 352,831.01
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ