Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BYN NOK
coinmill.com
2.00 9.0
5.00 22.0
10.00 44.0
20.00 87.5
50.00 219.0
100.00 438.0
200.00 876.5
500.00 2191.0
1000.00 4382.0
2000.00 8764.0
5000.00 21,910.5
10,000.00 43,820.5
20,000.00 87,641.5
50,000.00 219,103.5
100,000.00 438,207.5
200,000.00 876,415.0
500,000.00 2,191,037.5
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK BYN
coinmill.com
10.0 2.28
20.0 4.56
50.0 11.41
100.0 22.82
200.0 45.64
500.0 114.10
1000.0 228.20
2000.0 456.40
5000.0 1141.01
10,000.0 2282.02
20,000.0 4564.05
50,000.0 11,410.12
100,000.0 22,820.24
200,000.0 45,640.48
500,000.0 114,101.20
1,000,000.0 228,202.40
2,000,000.0 456,404.80
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ