Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


BYN TWD
coinmill.com
2.00 24
5.00 61
10.00 122
20.00 244
50.00 610
100.00 1220
200.00 2439
500.00 6098
1000.00 12,196
2000.00 24,392
5000.00 60,980
10,000.00 121,960
20,000.00 243,921
50,000.00 609,801
100,000.00 1,219,603
200,000.00 2,439,205
500,000.00 6,098,014
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD BYN
coinmill.com
20 1.64
50 4.10
100 8.20
200 16.40
500 41.00
1000 81.99
2000 163.99
5000 409.97
10,000 819.94
20,000 1639.88
50,000 4099.70
100,000 8199.39
200,000 16,398.78
500,000 40,996.96
1,000,000 81,993.91
2,000,000 163,987.83
5,000,000 409,969.57
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ