Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


BYN VEF
coinmill.com
2.00 207,646
5.00 519,115
10.00 1,038,229
20.00 2,076,458
50.00 5,191,146
100.00 10,382,292
200.00 20,764,583
500.00 51,911,458
1000.00 103,822,917
2000.00 207,645,833
5000.00 519,114,583
10,000.00 1,038,229,167
20,000.00 2,076,458,333
50,000.00 5,191,145,833
100,000.00 10,382,291,667
200,000.00 20,764,583,333
500,000.00 51,911,458,333
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF BYN
coinmill.com
200,000 1.93
500,000 4.82
1,000,000 9.63
2,000,000 19.26
5,000,000 48.16
10,000,000 96.32
20,000,000 192.64
50,000,000 481.59
100,000,000 963.18
200,000,000 1926.36
500,000,000 4815.89
1,000,000,000 9631.78
2,000,000,000 19,263.57
5,000,000,000 48,158.92
10,000,000,000 96,317.85
20,000,000,000 192,635.70
50,000,000,000 481,589.24
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ