Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BYN XAF
coinmill.com
2.00 473
5.00 1182
10.00 2364
20.00 4728
50.00 11,821
100.00 23,642
200.00 47,283
500.00 118,208
1000.00 236,416
2000.00 472,833
5000.00 1,182,082
10,000.00 2,364,164
20,000.00 4,728,328
50,000.00 11,820,820
100,000.00 23,641,640
200,000.00 47,283,279
500,000.00 118,208,198
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BYN
coinmill.com
500 2.11
1000 4.23
2000 8.46
5000 21.15
10,000 42.30
20,000 84.60
50,000 211.49
100,000 422.98
200,000 845.97
500,000 2114.91
1,000,000 4229.83
2,000,000 8459.65
5,000,000 21,149.13
10,000,000 42,298.25
20,000,000 84,596.50
50,000,000 211,491.25
100,000,000 422,982.51
XAF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ