Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


BYN XAF
coinmill.com
2.00 492
5.00 1230
10.00 2461
20.00 4921
50.00 12,303
100.00 24,606
200.00 49,212
500.00 123,029
1000.00 246,058
2000.00 492,117
5000.00 1,230,291
10,000.00 2,460,583
20,000.00 4,921,165
50,000.00 12,302,913
100,000.00 24,605,826
200,000.00 49,211,652
500,000.00 123,029,131
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF BYN
coinmill.com
500 2.03
1000 4.06
2000 8.13
5000 20.32
10,000 40.64
20,000 81.28
50,000 203.20
100,000 406.41
200,000 812.82
500,000 2032.04
1,000,000 4064.08
2,000,000 8128.16
5,000,000 20,320.39
10,000,000 40,640.78
20,000,000 81,281.56
50,000,000 203,203.91
100,000,000 406,407.81
XAF tỷ lệ
30 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ