Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BYN XOF
coinmill.com
2.00 456
5.00 1141
10.00 2282
20.00 4564
50.00 11,410
100.00 22,819
200.00 45,638
500.00 114,095
1000.00 228,191
2000.00 456,382
5000.00 1,140,955
10,000.00 2,281,909
20,000.00 4,563,819
50,000.00 11,409,547
100,000.00 22,819,094
200,000.00 45,638,188
500,000.00 114,095,471
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BYN
coinmill.com
500 2.19
1000 4.38
2000 8.76
5000 21.91
10,000 43.82
20,000 87.65
50,000 219.11
100,000 438.23
200,000 876.46
500,000 2191.15
1,000,000 4382.29
2,000,000 8764.59
5,000,000 21,911.47
10,000,000 43,822.95
20,000,000 87,645.90
50,000,000 219,114.75
100,000,000 438,229.49
XOF tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ