Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BYN XOF
coinmill.com
2.00 461
5.00 1153
10.00 2306
20.00 4613
50.00 11,532
100.00 23,064
200.00 46,128
500.00 115,321
1000.00 230,641
2000.00 461,282
5000.00 1,153,205
10,000.00 2,306,411
20,000.00 4,612,821
50,000.00 11,532,053
100,000.00 23,064,107
200,000.00 46,128,214
500,000.00 115,320,534
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BYN
coinmill.com
500 2.17
1000 4.34
2000 8.67
5000 21.68
10,000 43.36
20,000 86.71
50,000 216.79
100,000 433.57
200,000 867.15
500,000 2167.87
1,000,000 4335.74
2,000,000 8671.48
5,000,000 21,678.71
10,000,000 43,357.41
20,000,000 86,714.83
50,000,000 216,787.06
100,000,000 433,574.13
XOF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ