Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BYN XOF
coinmill.com
2.00 460
5.00 1150
10.00 2300
20.00 4600
50.00 11,499
100.00 22,998
200.00 45,996
500.00 114,991
1000.00 229,981
2000.00 459,962
5000.00 1,149,906
10,000.00 2,299,812
20,000.00 4,599,623
50,000.00 11,499,058
100,000.00 22,998,116
200,000.00 45,996,231
500,000.00 114,990,578
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BYN
coinmill.com
500 2.17
1000 4.35
2000 8.70
5000 21.74
10,000 43.48
20,000 86.96
50,000 217.41
100,000 434.82
200,000 869.64
500,000 2174.09
1,000,000 4348.18
2,000,000 8696.36
5,000,000 21,740.91
10,000,000 43,481.82
20,000,000 86,963.65
50,000,000 217,409.12
100,000,000 434,818.23
XOF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ