Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Belarusian Ruble (BYN) và Franc Congolais (CDF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


BYN ZRN
coinmill.com
2.00 1,831,050
5.00 4,577,620
10.00 9,155,240
20.00 18,310,470
50.00 45,776,180
100.00 91,552,360
200.00 183,104,720
500.00 457,761,790
1000.00 915,523,580
2000.00 1,831,047,150
5000.00 4,577,617,880
10,000.00 9,155,235,760
20,000.00 18,310,471,520
50,000.00 45,776,178,810
100,000.00 91,552,357,620
200,000.00 183,104,715,250
500,000.00 457,761,788,120
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN BYN
coinmill.com
2,000,000 2.18
5,000,000 5.46
10,000,000 10.92
20,000,000 21.85
50,000,000 54.61
100,000,000 109.23
200,000,000 218.45
500,000,000 546.14
1,000,000,000 1092.27
2,000,000,000 2184.54
5,000,000,000 5461.36
10,000,000,000 10,922.71
20,000,000,000 21,845.42
50,000,000,000 54,613.56
100,000,000,000 109,227.12
200,000,000,000 218,454.23
500,000,000,000 546,135.58
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ