Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BYR CNY
coinmill.com
2000 5.5
5000 14.5
10,000 28.5
20,000 57.0
50,000 142.5
100,000 285.5
200,000 571.0
500,000 1427.5
1,000,000 2854.5
2,000,000 5709.0
5,000,000 14,273.0
10,000,000 28,546.0
20,000,000 57,092.0
50,000,000 142,729.5
100,000,000 285,459.0
200,000,000 570,918.5
500,000,000 1,427,296.0
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BYR
coinmill.com
5.0 1752
10.0 3503
20.0 7006
50.0 17,516
100.0 35,031
200.0 70,063
500.0 175,156
1000.0 350,313
2000.0 700,625
5000.0 1,751,563
10,000.0 3,503,127
20,000.0 7,006,254
50,000.0 17,515,635
100,000.0 35,031,270
200,000.0 70,062,540
500,000.0 175,156,349
1,000,000.0 350,312,699
CNY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ