Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Colombia Peso (COP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Colombia Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Colombia Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Colombia Pesos hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa.


BYR COP
coinmill.com
2000 3400
5000 8500
10,000 17,000
20,000 34,000
50,000 85,000
100,000 170,100
200,000 340,200
500,000 850,400
1,000,000 1,700,900
2,000,000 3,401,700
5,000,000 8,504,300
10,000,000 17,008,500
20,000,000 34,017,100
50,000,000 85,042,700
100,000,000 170,085,300
200,000,000 340,170,600
500,000,000 850,426,600
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
COP BYR
coinmill.com
5000 2940
10,000 5879
20,000 11,759
50,000 29,397
100,000 58,794
200,000 117,588
500,000 293,970
1,000,000 587,940
2,000,000 1,175,880
5,000,000 2,939,701
10,000,000 5,879,402
20,000,000 11,758,804
50,000,000 29,397,010
100,000,000 58,794,020
200,000,000 117,588,041
500,000,000 293,970,101
1,000,000,000 587,940,203
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ