Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Costa Rica Colon (CRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Costa Rica Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Costa Rica Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Costa Rica Colones hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu CRC có thể được viết C. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa.


BYR CRC
coinmill.com
2000 426.85
5000 1067.13
10,000 2134.26
20,000 4268.52
50,000 10,671.31
100,000 21,342.61
200,000 42,685.22
500,000 106,713.06
1,000,000 213,426.12
2,000,000 426,852.25
5,000,000 1,067,130.62
10,000,000 2,134,261.24
20,000,000 4,268,522.48
50,000,000 10,671,306.21
100,000,000 21,342,612.42
200,000,000 42,685,224.84
500,000,000 106,713,062.10
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CRC BYR
coinmill.com
500.00 2343
1000.00 4685
2000.00 9371
5000.00 23,427
10,000.00 46,855
20,000.00 93,709
50,000.00 234,273
100,000.00 468,546
200,000.00 937,092
500,000.00 2,342,731
1,000,000.00 4,685,462
2,000,000.00 9,370,924
5,000,000.00 23,427,310
10,000,000.00 46,854,620
20,000,000.00 93,709,240
50,000,000.00 234,273,101
100,000,000.00 468,546,202
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ