Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Cuaron Séc (CZK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BYR CZK
coinmill.com
2000 17
5000 43
10,000 86
20,000 171
50,000 428
100,000 855
200,000 1711
500,000 4276
1,000,000 8553
2,000,000 17,106
5,000,000 42,765
10,000,000 85,529
20,000,000 171,058
50,000,000 427,646
100,000,000 855,292
200,000,000 1,710,584
500,000,000 4,276,459
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BYR
coinmill.com
20 2338
50 5846
100 11,692
200 23,384
500 58,460
1000 116,919
2000 233,838
5000 584,596
10,000 1,169,192
20,000 2,338,383
50,000 5,845,958
100,000 11,691,917
200,000 23,383,833
500,000 58,459,583
1,000,000 116,919,167
2,000,000 233,838,333
5,000,000 584,595,833
CZK tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ