Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Cuaron Séc (CZK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BYR CZK
coinmill.com
2000 17
5000 43
10,000 85
20,000 170
50,000 425
100,000 851
200,000 1701
500,000 4253
1,000,000 8506
2,000,000 17,012
5,000,000 42,531
10,000,000 85,062
20,000,000 170,125
50,000,000 425,311
100,000,000 850,623
200,000,000 1,701,245
500,000,000 4,253,113
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BYR
coinmill.com
20 2351
50 5878
100 11,756
200 23,512
500 58,780
1000 117,561
2000 235,122
5000 587,805
10,000 1,175,610
20,000 2,351,219
50,000 5,878,048
100,000 11,756,095
200,000 23,512,190
500,000 58,780,476
1,000,000 117,560,951
2,000,000 235,121,902
5,000,000 587,804,756
CZK tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ