Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Krone Đan Mạch (DKK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BYR DKK
coinmill.com
2000 5.50
5000 13.75
10,000 27.50
20,000 55.25
50,000 138.00
100,000 275.75
200,000 551.50
500,000 1379.00
1,000,000 2758.00
2,000,000 5515.75
5,000,000 13,789.75
10,000,000 27,579.25
20,000,000 55,158.75
50,000,000 137,896.75
100,000,000 275,793.75
200,000,000 551,587.25
500,000,000 1,378,968.50
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BYR
coinmill.com
5.00 1813
10.00 3626
20.00 7252
50.00 18,129
100.00 36,259
200.00 72,518
500.00 181,295
1000.00 362,590
2000.00 725,180
5000.00 1,812,949
10,000.00 3,625,899
20,000.00 7,251,798
50,000.00 18,129,494
100,000.00 36,258,988
200,000.00 72,517,976
500,000.00 181,294,940
1,000,000.00 362,589,880
DKK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ